Đăng nhập
Góp ý
Sơ đồ trang
Prev
Next
1
2
3
4
Trang chủ
Giới thiệu
Cơ cấu tổ chức
Lịch sử hình thành
Tầm nhìn và Sứ mệnh
Thông tin liên hệ
Tin tức - Sự kiện
Tin tức nhà trường
Hoạt động truyền thông
Kế hoạch nhà trường
Chế độ, chính sách
Tra cứu thông tin Dạy & học
Thời khóa biểu
Lịch công tác
Tra cứu điểm thi
Tra cứu Kết quả học tập
Thông tin Công khai
Tuyển sinh
Thông báo tuyển sinh
Tuyển sinh đầu cấp
Kiểm định chất lượng
Văn bản
Văn bản chỉ đạo điều hành
Lấy ý kiến dự thảo văn bản
Công cụ, Tài nguyên dạy và học
Tài nguyên dạy & học
Hệ thống vnEdu
Hệ thống Elearning
Phòng họp ảo
Trang chủ
Tra cứu Kết quả học tập
Biểu đồ
Chọn cấp:
Trung học cơ sở
Trung học cơ sở
Học kì:
Học kì 1
Học kì 1
Học kì 2
Cả năm
Chọn năm:
2022-2023
2022-2023
2023-2024
Biểu đồ học lực
Biểu đồ hạnh kiểm
Tổng hợp
Khối tiêu biểu: Khối 9
Giỏi
Khá
Trung bình
Yếu
Kém
13.89%
26.39%
59.72%
0%
0%
Danh sách 3 lớp có kết quả học lực cao nhất
Lớp 9A
Giỏi
Khá
Trung bình
Yếu
Kém
29.41%
32.35%
38.24%
0%
0%
Lớp 6B
Tốt
Khá
Đạt
Chưa đạt
11.43%
20%
51.43%
17.14%
Lớp 8A
Giỏi
Khá
Trung bình
Yếu
Kém
10.81%
51.35%
29.73%
8.11%
0%
Khối tiêu biểu: Khối 8
Tốt
Khá
Trung bình
Yếu
76%
24%
0%
0%
Danh sách 3 lớp có kết quả hạnh kiểm cao nhất
Lớp 8B
Tốt
Khá
Trung bình
Yếu
78.95%
21.05%
0%
0%
Lớp 7B
Tốt
Khá
Đạt
Chưa đạt
77.14%
17.14%
5.71%
0.01%
Lớp 9A
Tốt
Khá
Trung bình
Yếu
76.47%
20.59%
2.94%
0%
Học lực
Học lực
Hạnh kiểm
STT
Tên lớp
Học kì
Sĩ số
Giỏi / Tốt
TL(%)
Khá
TL(%)
Trung bình / Đạt
TL(%)
Yếu / Chưa đạt
TL(%)
Kém
TL(%)
1
6B
1
35
4
11.43
7
20.00
18
51.43
5
17.14
0
0.00
2
6A
1
34
3
8.82
14
41.18
12
35.29
5
14.71
0
0.00
3
7B
1
35
2
5.71
8
22.86
23
65.71
2
5.72
0
0.00
4
7A
1
33
1
3.03
8
24.24
23
69.70
1
3.03
0
0.00
5
8B
1
38
1
2.63
11
28.95
26
68.42
0
0.00
0
0.00
6
8A
1
37
4
10.81
19
51.35
11
29.73
3
8.11
0
0.00
7
9B
1
38
0
0.00
8
21.05
30
78.95
0
0.00
0
0.00
8
9A
1
34
10
29.41
11
32.35
13
38.24
0
0.00
0
0.00
9
Tổng cộng khối THCS
1
284
25
8.80
86
30.28
156
54.93
16
5.99
0
0.00
10
Tổng toàn trường
1
284
25
8.80
86
30.28
156
54.93
16
5.99
0
0.00